Có 2 kết quả:
抠门儿 kōu ménr ㄎㄡ • 摳門兒 kōu ménr ㄎㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) stingy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) stingy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0